Học kỳ 1: Pali – Chương 1: Ngữ pháp
Mục lục
Học Pāḷi Pāṭha – Chương 1
Biên soạn bởi Sāsanadhaja Dhammācariya Tôn giả
Vijitānandābhivaṃsa Bhikkhu (MA)
Trưởng khoa Pāḷi, Viện Quốc tế Theravada
Dịch bởi Tôn giả Watagoda Maggavihari Thera (MA)
Phó Chủ tịch Viện Quốc tế Theravada
Nội dung
- Chương 1
- Bài học 01 – Bảng chữ cái Pāḷi
- Bài học 02 – Chủ thể (kattu) và hành động (kiriyā)
- Bài học 03 – Ngôi danh từ (liṅga) và đuôi ngữ cách (nāma vibhatti)
- Bài học 04 – Tân ngữ (kamma)
- Bài học 05 – Dụng cụ (karaṇa)
- Bài học 06 – Giống (liṅga) và cách xưng hô (ālapana)
- Bài học 07 – Dụng cách (sampadāna) và Thoái cách (apādāna)
- Bài học 08 – Sinh cách (sambandha) và Vị trí (okāsa)
- Bài học 09 – Sự biến cách của các danh từ thuộc nhóm purisa
- Bài học 10 – Động từ (Ākhyāta)
Chương 1
Chương một của cuốn sách này gồm có mười bài học. Bằng cách học chương này và hoàn thành tất cả các bài tập dưới sự hướng dẫn của một giáo viên Pāḷi có kinh nghiệm, học viên sẽ phát triển các kỹ năng sau:
- Có hiểu biết cơ bản về bảng chữ cái Pāḷi.
- Hiểu được các cú pháp chính của câu Pāḷi như chủ thể, tân ngữ, công cụ, và các yếu tố khác.
- Biết sử dụng các đuôi ngữ danh từ phù hợp với từng cú pháp.
- Nắm được toàn bộ sự biến cách của các từ thuộc nhóm danh từ purisa.
- Có kỹ năng chia động từ trong thì hiện tại (vattamānā vibhatti).
- Biết cách tạo câu đơn giản bằng cách sử dụng vattamānā vibhatti.
- Có hiểu biết cơ bản về bốn loại từ (pada) trong Pāḷi.
Bài học 01
1.1. Bảng chữ cái
Ngôn ngữ Pāḷi: Theo truyền thống Theravāda, Pāḷi có nghĩa là Pháp do Đức Phật giảng dạy, được bảo tồn dưới dạng Tam tạng. Ngôn ngữ mà Pháp đó được giảng cũng được gọi là “Pāḷi”. Theo truyền thống, ngôn ngữ mà Đức Phật truyền dạy được gọi là “Māgadhī,” ngôn ngữ được nói ở vương quốc Magadha.
Nguyên âm (Sara):
Trong Pāḷi, có 8 nguyên âm: a, ā, i, ī, u, ū, e, o.
Phụ âm (Vyañjana):
Có 33 phụ âm, bắt đầu từ âm “k” cho đến âm “ṃ”.
Ví dụ một câu Pāḷi: Buddho tiṭṭhati – Đức Phật đứng.
Bài tập:
- Giải thích ngắn gọn về ngôn ngữ Pāḷi.
- Viết bảng chữ cái Pāḷi và chỉ ra các nguyên âm, phụ âm, và Niggahīta.
Bài học 02
2.1. Chủ thể (kattu) và hành động (kiriyā)
Hãy xem câu sau:
Puriso gacchati – Người đàn ông đi.
Chủ thể thực hiện hành động được gọi là kattu (chủ ngữ) trong Pāḷi. Trong câu trên, “gacchati” (đi) là hành động, còn “Puriso” – người thực hiện hành động, là Chủ thể. Hành động được thực hiện bởi Chủ thể được gọi là Hành động – kiriyā trong Pāḷi. Trong ngôn ngữ, động từ đại diện cho các hành động.
Số ít và số nhiều:
Các từ đại diện cho một đối tượng được gọi là số ít (ekavacana), trong khi các từ đại diện cho nhiều đối tượng được gọi là số nhiều (bahuvacana). Trong ví dụ trên, từ “Puriso” biểu thị một người duy nhất. Do đó, nó được viết ở dạng số ít. Động từ “gacchati” thể hiện hành động đi của người đó, cũng được viết ở dạng số ít.
Ví dụ:
Purisā gacchanti – Những người đàn ông đi.
Trong câu này, từ “purisā” chỉ nhiều người đàn ông và động từ “gacchanti” biểu thị hành động đi của những người đó. Do đó, cả danh từ và động từ đều được viết ở dạng số nhiều.
Chủ thể (kattu)
- Số ít (ekavacana): puriso
- Số nhiều (bahuvacana): purisā
Động từ (kriyā)
- Số ít (ekavacana): gacchati
- Số nhiều (bahuvacana): gacchanti
Ví dụ:
- Buddho tiṭṭhati. (Đức Phật đứng.)
- Manussā gāyanti. (Con người hát.)
- Sīhā gacchanti. (Những con sư tử đi.)
- Dārako sayati. (Đứa trẻ ngủ.)
- Purisā naccanti. (Những người đàn ông nhảy.)
Từ vựng:
- buddho – Đức Phật
- manusso – con người
- sīho – sư tử
- dārako – đứa trẻ
- puriso – người đàn ông
- tiṭṭhati – đứng
- sayati – nằm, ngủ
- gāyati – hát
- gacchati – đi
- naccati – nhảy
Bài tập:
- Chuyển các câu đơn ở số ít thành số nhiều và số nhiều thành số ít.
- Hiểu các câu dưới đây:
- Devo āgacchati. (Thần đến.)
- Sakko nisīdati. (Sakka ngồi.)
- Māro hasati. (Mara cười.)
- Dārako kīḷati. (Đứa trẻ chơi.)
- Purisā naccanti. (Những người đàn ông nhảy.)
- Assā dhāvanti. (Những con ngựa chạy.)
- Upāsakā gacchanti. (Những tín đồ đi.)
- Andhakāro bhavati. (Bóng tối xuất hiện.)
- Nāgo sayati. (Con rắn nằm ngủ.)
- Rukkhā patanti. (Cây cối rụng lá.)
Bài học 03
3.1. Ngôi danh từ (liṅga) và đuôi ngữ cách (nāma vibhatti)
Bây giờ bạn đã biết rằng chủ thể (chủ ngữ) của câu ‘puriso gacchati’ là ‘puriso.’ Từ ‘puriso’ được hình thành bằng cách thêm đuôi ngữ cách vào thân từ ‘purisa.’
Thân từ là gì?
Trong Pāḷi, danh từ được tạo ra bằng cách thêm đuôi ngữ cách vào các hình vị. Các hình vị không có đuôi ngữ cách được gọi là “thân từ.” Trong Pāḷi, thân từ được gọi là “liṅga.”
Thân từ của một số danh từ như sau:
- Puriso – purisa
- Buddho – buddha
- Rukkho – rukkha
- Thero – thera
Đuôi ngữ cách (vibhatti) là gì?
Ý nghĩa của thân từ ‘purisa’ là một người đàn ông. Nhưng thân từ không thể được sử dụng trực tiếp trong câu Pāḷi. Để sử dụng thân từ trong một câu, cần phải thêm hậu tố. Các hậu tố này được gọi là đuôi ngữ cách hay ‘nāma vibhatti’.
Có bảy loại đuôi ngữ cách trong Pāḷi:
- Paṭhamā vibhatti – chủ cách
- Dutiyā vibhatti – tân cách
- Tatiyā vibhatti – công cụ cách
- Catutthā vibhatti – dụng cách
- Pañcamā vibhatti – thoái cách
- Chaṭṭhī vibhatti – sinh cách
- Sattamī vibhatti – vị trí cách
Bài học 04
4.1. Tân ngữ (kamma)
Trong ngữ pháp Pāḷi, điều gì được tạo ra hoặc được thực hiện bởi hành động được gọi là kamma. Cách diễn giải phổ biến của thuật ngữ này sang tiếng Anh là “Tân ngữ”. Hãy xem xét câu sau:
Buddho dhammaṃ deseti – Đức Phật giảng Pháp.
Trong câu trên, “deseti” là động từ và “buddho” là chủ ngữ (chủ thể). Điều được nói (hoặc thực hiện) bởi hành động giảng giải (deseti) được chỉ ra bởi từ “dhammaṃ.” Nó là tân ngữ của động từ “deseti”. Vì vậy, “dhammaṃ” là kamma của động từ “deseti”.
Tân ngữ được viết dưới dạng tân cách. Dưới đây là hai ví dụ về tân cách của hai từ.
Ví dụ:
Tathāgato vihāraṃ pavisati. (Đức Thế Tôn vào tu viện.)
Vānaro rukkhaṃ orohati. (Con khỉ trèo xuống cây.)
Nāvikā nāvaṃ orohati. (Người lái thuyền xuống thuyền.)
Tân cách chỉ đối tượng của hành động.
Tân cách:
- Số ít: purisaṃ (người đàn ông), gāmaṃ (ngôi làng)
- Số nhiều: purise (những người đàn ông), gāme (những ngôi làng)
Ví dụ:
- Puriso gāmaṃ gacchati – Người đàn ông đi đến làng.
- Thero ganthe sajjhāyati – Vị trưởng lão đọc các kinh sách.
- Dārakā ākāsaṃ olokenti – Những đứa trẻ nhìn lên bầu trời.
Bài tập:
- Viết dạng tân cách số ít và số nhiều của 10 danh từ mà bạn yêu thích.
- Tạo 5 câu với chủ ngữ, tân ngữ và động từ.
Bài học 05
5.1. Dụng cụ (karaṇa)
Vật hỗ trợ chủ thể trong việc thực hiện một hành động được gọi là dụng cụ (karaṇa). Trong câu Pāḷi, nó được gọi là karaṇa.
Ví dụ: Người đàn ông đào đất bằng xẻng.
Trong câu này, “xẻng” trở thành dụng cụ cho hành động đào. Đuôi ngữ cách được sử dụng để chỉ ra dụng cụ là dụng cụ cách, gọi là tatiyā-vibhatti trong Pāḷi.
Dụng cụ cách chỉ ra dụng cụ của hành động.
Dụng cụ cách:
- Số ít: purisena (bằng người đàn ông), kuddālena (bằng xẻng)
- Số nhiều: purisehi, purisebhi (bằng những người đàn ông), kuddālehi, kuddālebhi (bằng những cái xẻng)
Ví dụ:
- Puriso kuddālena paṭhaviṃ khaṇati – Người đàn ông đào đất bằng xẻng.
- Buddho pattena piṇḍapātaṃ paṭigaṇhāti – Đức Phật nhận thức ăn bằng bát.
- Asso pādehi dhāvati – Con ngựa chạy bằng chân.
- Rukkho vātena calati – Cây rung chuyển bởi gió.
- Puriso pādehi gāmaṃ gacchati – Người đàn ông đi đến làng bằng chân.
Bài tập:
- Chọn từ phù hợp nhất từ trong ngoặc và viết dạng dụng cụ cách của từ đó trong câu.
- Putto (hattha / vāda) likhati.
- Byaggho (danta / kaṇṭha) khādati.
Bài học 06
6.1. Giống (liṅga) và cách xưng hô (ālapana)
Thân của một danh từ được gọi là “liṅga.” Liṅga là dạng gốc của một danh từ trước khi thêm các đuôi ngữ cách. Bài học này sẽ thảo luận về các loại liṅga khác nhau trong ngữ pháp Pāḷi. Cuối bài học, sẽ có ví dụ về ālapana – cách xưng hô hoặc gọi tên ai đó.
Liṅga thực thể (atthaliṅga) và Liṅga ngữ pháp (saddaliṅga)
Có một đặc điểm riêng trong hình thái của người nam giúp người quan sát phân biệt anh ta với người nữ và người ái nam (napuṃsaka). Đặc điểm này gọi là “purisa liṅga”.
Tương tự, có một đặc điểm khác biệt trong hình thái của nữ, được gọi là “itthi liṅga”. Đặc điểm vật chất này trong cơ thể của người ái nam được gọi là “napuṃsaka liṅga”. Các đặc điểm thực thể này của nam, nữ và ái nam được gọi là attha liṅga.
Trong ngữ pháp Pāḷi, ngoài các giống thực thể, danh từ còn được phân loại theo giống ngữ pháp, gọi là “sadda liṅga”. Có sáu loại giống trong ngữ pháp Pāḷi.
Sáu loại giống trong Pāḷi:
- Purisa liṅgika (danh từ giống đực)
- Itthi liṅgika (danh từ giống cái)
- Napuṃsaka liṅgika (danh từ trung tính)
- Diliṅgika (danh từ hai giống)
- Tiliṅgika (danh từ ba giống)
- Aliṅgika (danh từ không giống)
Ví dụ về giống danh từ:
- Puriso – Người đàn ông
- Kaññā – Cô gái
- Cittaṃ – Tâm, ý thức
Álapana (xưng hô)
Hành động gọi tên ai đó được gọi là álapana. Từ dùng trong câu để chỉ xưng hô cũng được gọi là ālapana:
- O Buddha (Ôi Đức Phật),
- Dear child (Con yêu),
- O man (Ôi người đàn ông).
Đuôi ngữ álapana được thêm vào danh từ chỉ xưng hô cũng được gọi là álapana (álapana vibhatti).
Bài tập:
- Nêu ba loại giống thực thể và giống ngữ pháp.
- Viết dạng số ít và số nhiều của 10 danh từ giống đực.
- Tạo năm câu với álapana.
Bài học 07
7.1. Dụng cách (sampadāna)
Người hoặc vật nhận được những gì đang được trao tặng được gọi là sampadāna. Đó là tân ngữ gián tiếp, tức dụng cách của hành động.
Ví dụ: Thầy giáo trao quyển sách cho học sinh.
Trong câu trên, “học sinh” là người nhận quyển sách được trao bởi thầy giáo. Do đó, “học sinh” là sampadāna. Một danh từ đại diện cho sampadāna được viết dưới dạng đuôi ngữ dụng cách (catutthī vibhatti). Trong tiếng Anh, nó được gọi là dụng cách.
Dụng cách được sử dụng để chỉ dụng cách của hành động.
Dụng cách:
- Số ít: sissassa – cho học sinh
- Số nhiều: sissānaṃ – cho các học sinh
Ví dụ:
- Ācariyo sissassa pathakaṃ deti – Thầy giáo đưa sách cho học sinh.
- Dārako vānarassa jalaṃ deti – Đứa trẻ đưa nước cho con khỉ.
- Putto samaṇassa cīvaraṃ deti – Người con đưa y phục cho vị tu sĩ.
- Upāsako khīṇāsavassa pattaṃ dadāti – Người tín đồ đưa bát cho vị A-la-hán.
- Taruṇā mahallakānaṃ vatthe denti – Những người trẻ đưa quần áo cho những người lớn tuổi.
Bài tập:
- Viết dạng dụng cách số ít và số nhiều của 10 danh từ.
- Tạo 5 câu với dụng cách.
7.2. Thoái cách (apādāna)
Nơi mà ai đó hoặc điều gì đó tách ra hoặc rời đi được gọi là thoái cách (apādāna). Trong Pāḷi, apādāna được viết dưới dạng đuôi ngữ thoái cách (pañcamī vibhatti).
Ví dụ: Con sư tử rời khỏi ngọn núi.
Trong câu trên, nơi mà con sư tử rời đi là ngọn núi. Do đó, “ngọn núi” là thoái cách.
Thoái cách chỉ ra nơi xuất phát của hành động.
Thoái cách:
- Số ít: purisasmā / purisamhā / purisā – từ người đàn ông
- Số nhiều: purisehi / purisebhi – từ những người đàn ông
Ví dụ:
- Upāsako gāmasmā nikkhamati – Người tín đồ rời khỏi ngôi làng.
- Vāṇaro rukkhamhā oruhati – Con khỉ trèo xuống từ cây.
- Sakuṇā purisā palāyati – Con chim bay khỏi người đàn ông.
Bài tập:
- Viết dạng thoái cách số ít và số nhiều của 10 danh từ.
- Tạo 5 câu với thoái cách.
Bài học 08
8.1. Sinh cách (sambandha) và Vị trí (okāsa)
Trong bài học này, bạn sẽ học thêm hai đuôi ngữ cách trong Pāḷi: sinh cách và vị trí cách.
Sinh cách (sambandha)
Từ trong câu chỉ mối quan hệ hoặc sở hữu của một người hoặc một vật được gọi là sinh cách. Trong Pāḷi, nó được gọi là sambandha.
Ví dụ: Con trai của người tín đồ khóc.
Trong câu trên, cụm từ “của người tín đồ” chỉ ra rằng đứa con đang khóc có mối quan hệ với người tín đồ. Do đó, “của người tín đồ” là sinh cách (sambandha) của từ “con trai”.
Sinh cách chỉ ra quan hệ hoặc sự sở hữu của một danh từ.
Sinh cách:
- Số ít: purisassa – của người đàn ông, thuộc về người đàn ông
- Số nhiều: purisānaṃ – của những người đàn ông, thuộc về những người đàn ông
Ví dụ:
- Samaṇassa cīvaraṃ nassati – Y phục của vị tu sĩ bị mất.
- Purisassa hattho daḍḍhati – Tay của người đàn ông bị bỏng.
- So buddhānaṃ guṇe anussarati – Anh ta suy ngẫm về công đức của các Đức Phật.
Vị trí cách (okāsa hoặc ādhāra)
Nơi mà một hành động diễn ra được gọi là vị trí trong ngữ pháp Pāḷi. Nó được gọi là okāsa, avakāsa hoặc ādhāra.
Ví dụ: Con khỉ ngồi trên cây.
Trong câu trên, “cây” là nơi mà con khỉ thực hiện hành động ngồi. Do đó, “cây” là vị trí (okāsa). Tuy nhiên, về mặt ngữ pháp Pāḷi, cả cụm từ “trên cây” được coi là vị trí.
Vị trí cách chỉ ra nơi hành động diễn ra.
Vị trí cách:
- Số ít: purise, purisasmiṃ, purisamhi
- Số nhiều: purisesu
Ví dụ:
- Manussā lokasmiṃ vasanti – Con người sống trên thế giới.
- Putto mañce sayati – Người con ngủ trên giường.
- Samaṇā janapadesu cārikaṃ caranti – Các nhà tu sĩ lang thang qua các khu vực.
- Sakuṇā rukkhesu acchanti – Những con chim đậu trên cây.
Bài tập:
- Viết dạng sinh cách số ít và số nhiều của 10 danh từ.
- Viết dạng vị trí cách số ít và số nhiều của 10 danh từ.
- Tạo 3 câu với từ ở sinh cách và 3 câu với từ ở vị trí cách.
Bài học 09
9.1. Sự biến cách của các danh từ thuộc nhóm purisa
Biến cách của một danh từ trong Pāḷi có nghĩa là viết hoặc nói các dạng số ít và số nhiều của một thân từ liên quan đến tám cách (bao gồm cả cách xưng hô).
Biến cách của thân từ purisa
Cách | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
Chủ cách | Puriso | Purisā |
Xưng hô cách | (bho) purisa | (bhonto) purisā |
Tân cách | Purisaṃ | Purise |
Dụng cụ cách | Purisena | Purisehi, Purisebhi |
Dụng cách/Sinh cách | Purisassa | Purisānaṃ |
Thoái cách | Purisasmā, Purisamhā | Purisehi, Purisebhi |
Vị trí cách | Purise, Purisasmiṃ, Purisamhi | Purisesu |
Bạn cần nhớ nghĩa của mỗi đuôi ngữ cách (8) mà chúng ta đã học.
Các đuôi ngữ cách (vibhatti) và nghĩa của chúng (attha):
- Chủ cách (Paṭhamā vibhatti): Nghĩa của thân từ (liṅgattha).
- Xưng hô cách (Ālapana): Xưng hô (ālapana).
- Tân cách (Dutiyā vibhatti): Tân ngữ (kamma).
- Dụng cụ cách (Tatiyā vibhatti): Dụng cụ (karaṇa).
- Dụng cách (Catutthī vibhatti): Dụng cách (sampadāna).
- Thoái cách (Pañcamī vibhatti): Thoái cách (apādāna).
- Sinh cách (Chaṭṭhī vibhatti): Sinh cách (Quan hệ hoặc sở hữu – sambandha).
- Vị trí cách (Sattamī vibhatti): Vị trí (okāsa).
Nhóm purisādi nghĩa là nhóm các danh từ được biến cách tương tự như từ “purisa.” Ví dụ về biến cách của danh từ “buddha” thuộc nhóm này:
Cách | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
Chủ cách | Buddho | Buddhā |
Xưng hô cách | (bho) Buddha | (bhonto) Buddhā |
Tân cách | Buddhaṃ | Buddhe |
Dụng cụ cách | Buddhena | Buddhehi, Buddhebhi |
Dụng cách/Sinh cách | Buddhassa | Buddhānaṃ |
Thoái cách | Buddhasmā, Buddhamhā | Buddhehi, Buddhebhi |
Vị trí cách | Buddhasmiṃ, Buddhamhi | Buddhesu |
Ví dụ các danh từ thuộc nhóm purisa:
- Suro – Thần
- Asura – Ác thần
- Naro – Con người, đàn ông
- Nāgo – Rắn, voi, rồng
- Yakkho – Yêu tinh
- Manusso – Con người
Bài tập:
- Ghi nhớ biến cách của thân từ “purisa.”
- Viết biến cách của thân từ “Sīha.”
- Liệt kê 13 nhóm danh từ.
Bài học 10
10.1. Động từ (Ākhyāta)
Tất cả các từ trong Pāḷi có thể được phân thành bốn nhóm:
- Danh từ (nāmapada)
- Động từ (ākhyātapada)
- Tiền tố (upasaggapada)
- Hư từ (nipāta)
Chúng ta đã học cách biến cách danh từ vào các đuôi ngữ khác nhau. Bây giờ, chúng ta sẽ học về động từ.
Động từ được tạo ra như thế nào?
Danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi ngữ vào thân từ danh từ. Động từ được hình thành bằng cách thêm đuôi ngữ động từ vào các “gốc từ” (roots).
Ví dụ: Gốc từ √pac có nghĩa là nấu ăn. Gốc từ √khād có nghĩa là ăn. Gốc từ không thể được sử dụng trực tiếp trong câu; chúng cần được thêm đuôi ngữ động từ để trở thành động từ hoàn chỉnh.
Ví dụ, gốc từ √yā có nghĩa là “đi”. Khi thêm đuôi ngữ “ti”, ta có động từ yāti – “đi”.
Các đuôi ngữ động từ:
Có tám loại đuôi ngữ động từ. Loại thứ nhất được gọi là vattamānā vibhatti – đuôi ngữ chỉ thì hiện tại. Động từ với đuôi ngữ này dùng để chỉ các hành động đang diễn ra.
Ví dụ:
- gacchati – đi (ngôi thứ ba số ít)
- gacchanti – đi (ngôi thứ ba số nhiều)
Biến cách của động từ:
Giống như danh từ được biến cách dựa trên các đuôi ngữ danh từ, động từ cũng được chia thành các ngôi khác nhau dựa trên đuôi ngữ động từ.
Ba ngôi trong động từ Pāḷi:
- Ngôi thứ ba (paṭhama-purisa): ti cho số ít và nti cho số nhiều.
- Ngôi thứ hai (majjhima-purisa): si cho số ít và tha cho số nhiều.
- Ngôi thứ nhất (uttama-purisa): mi cho số ít và ma cho số nhiều.
Ví dụ:
- Ahaṃ gacchāmi – Tôi đi (ngôi thứ nhất số ít).
- Mayaṃ gacchāma – Chúng tôi đi (ngôi thứ nhất số nhiều).
Bài tập:
- Liệt kê 10 gốc từ (roots) và tạo động từ tương ứng cho chúng.
- Viết câu sử dụng động từ ở các ngôi thứ ba, thứ hai, và thứ nhất.
10.2. Chia động từ (pariyāya)
Các động từ trong Pāḷi được chia theo ba cách khác nhau:
- **Thì hiện tại (vattamānā-kāla)** – Chỉ các hành động đang diễn ra hiện tại.
- **Thì quá khứ (atīta-kāla)** – Chỉ các hành động đã diễn ra.
- **Thì tương lai (anāgata-kāla)** – Chỉ các hành động sẽ diễn ra trong tương lai.
Thì hiện tại
Thì hiện tại được sử dụng để chỉ những hành động đang xảy ra ngay lúc này. Động từ trong thì hiện tại được chia dựa trên ba ngôi: ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai, và ngôi thứ ba.
Ví dụ:
- Ahaṃ gacchāmi – Tôi đi (ngôi thứ nhất số ít).
- Tvaṃ gacchasi – Bạn đi (ngôi thứ hai số ít).
- So gacchati – Anh ấy đi (ngôi thứ ba số ít).
Thì quá khứ
Thì quá khứ được sử dụng để chỉ những hành động đã xảy ra trong quá khứ. Động từ được chia theo các ngôi giống như thì hiện tại.
Ví dụ:
- Ahaṃ agamāsiṃ – Tôi đã đi (ngôi thứ nhất số ít).
- Tvaṃ agamāsi – Bạn đã đi (ngôi thứ hai số ít).
- So agamāsi – Anh ấy đã đi (ngôi thứ ba số ít).
Thì tương lai
Thì tương lai được sử dụng để chỉ những hành động sẽ diễn ra trong tương lai.
Ví dụ:
- Ahaṃ gamissāmi – Tôi sẽ đi (ngôi thứ nhất số ít).
- Tvaṃ gamissasi – Bạn sẽ đi (ngôi thứ hai số ít).
- So gamissati – Anh ấy sẽ đi (ngôi thứ ba số ít).
Bài tập:
- Chia các động từ sau đây theo thì hiện tại, quá khứ và tương lai:
- √pac (nấu ăn)
- √khād (ăn)
- √likh (viết)
Kết luận
Qua chương 1 của sách học Pāḷi này, chúng ta đã học được những yếu tố cơ bản của ngữ pháp Pāḷi, bao gồm các biến cách của danh từ và động từ, cũng như các loại cách thức như dụng cụ cách, thoái cách, và sinh cách. Học viên cần ghi nhớ các bài học và làm bài tập thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng Pāḷi trong các câu đơn giản và phức tạp.
Các bước tiếp theo:
- Ôn lại tất cả các bài tập trong chương này.
- Tiếp tục thực hành viết các câu Pāḷi với các danh từ và động từ mới.
- Chuẩn bị cho các chương tiếp theo, nơi chúng ta sẽ học thêm về các yếu tố ngữ pháp và từ vựng.
Ghi chú quan trọng:
Ngôn ngữ Pāḷi là ngôn ngữ cổ xưa của Phật giáo, và việc học Pāḷi không chỉ giúp hiểu sâu hơn về kinh điển mà còn giúp hiểu rõ hơn về giáo lý Phật giáo. Để thực sự thành thạo, học viên cần kiên trì luyện tập và học hỏi từ những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
Chúc bạn thành công trên hành trình học Pāḷi!