Aṭṭhakathā
« Back to Glossary Index
Aṭṭhakathā là một từ trong tiếng Pāli, được cấu tạo từ attha (ý nghĩa) và kathā (lời giải thích, diễn giải). Từ này có nghĩa là “Giải thích ý nghĩa” hoặc “Chú giải” , thường được dùng để chỉ các bản chú giải chi tiết về kinh điển Phật giáo.
- Theo tài liệu:
- Attha + Kathā + A : “Attha” (ý nghĩa) được diễn giải thông qua “Kathā” (lời giảng), hợp lại thành “Aṭṭhakathā”.
- Một số ví dụ trong văn bản:
- Dukkhassa pīḷanaṭṭho : Ý nghĩa của sự khổ đau.
- Tathānaṃ ṭṭhayuga : Sự kết hợp của các điều kiện.
- Các chú giải này được coi là phương pháp giải thích chính xác ý nghĩa của kinh điển, bao gồm cả ý nghĩa chữ (byañjana) và ý nghĩa từ (padānuga).
- Tham khảo thêm:
- Dī, Ṭī, 1.16; Ma, Ṭī, 1.16; Saṃ, Ṭī, 1.16; Aṃ, Ṭī, 1.19; Sārattha, 1.2va .
- Sī, Ṭī, Sac, 1.28 : Chú giải được xem là nền tảng cho việc hiểu rõ ý nghĩa của kinh điển.