Yo

« Back to Glossary Index

Yo (chủ ngữ, số ít, ya): “Ai,” “người nào,” hoặc “bất kỳ người nào.” (trang 263)

Yo koci : “Bất luận ai,” “nếu có ai đó” (whoever).

Yo yo : “Bất kỳ người nào” (whoever).

« Back to Glossary Index
Nút quay lại đầu trang